Có 2 kết quả:

約櫃 yuē guì ㄩㄝ ㄍㄨㄟˋ约柜 yuē guì ㄩㄝ ㄍㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Ark of the Covenant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Ark of the Covenant

Bình luận 0